Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2761 đến 2880 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thải nhiệt thảm thảm đạm thảm bại
thảm cảnh thảm hại thảm hoạ thảm kịch
thảm khốc thảm não thảm sát thảm sầu
thảm thê thảm thiết thảm thương thảm trạng
thản nhiên thảng hoặc thảng thốt thảnh thơi
thảo thảo am thảo đường thảo cầm viên
thảo dã thảo hèn thảo luận thảo lư
thảo mộc thảo nào thảo nguyên thảo phạt
thảo quả thảo quyết minh thảo trùng thảo xá
thảy thảy thảy thấm thấm đòn
thấm nhuần thấm tháp thấm thía thấm thoắt
thấp thấp bé thấp hèn thấp kém
thấp kế thấp khớp thấp lè tè thấp mưu
thấp thỏm thấp tho thấp thoáng thất
thất ý thất đảm thất đức thất bát
thất bại thất bảo thất cách thất cử
thất chí thất cơ thất gia thất hòa
thất học thất hứa thất hiếu thất khiếu
thất kinh thất lạc thất lễ thất lộc
thất luật thất ngôn thất nghiệp thất nhân tâm
thất niêm thất phẩm thất phu thất sách
thất sắc thất sủng thất tán thất tình
thất tín thất tịch thất tha thất thểu thất thanh
thất thân thất thần thất thế thất thủ
thất thểu thất thố thất thiệt thất thu
thất thường thất tiết thất tinh thất toán
thất trận thất trinh thất truyền thất tuần
thất tung thất vận thất vọng thất xuất
thất ước thấu thấu đáo thấu đạt
thấu hiểu thấu kính thấu lí thấu nhiệt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.